Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chí tử
[chí tử]
|
to death
To work oneself to death
deadly
To deal deadly blows
Some beasts were disputing a prey, inflicting deadly wounds on one another
Deadly poor